Khớp nối nhanh Nitto Kohki

Khớp nối khí ga đầu cái ren ngoài 22sm

Contact
Model: 22SM Sử dụng Model Trọng lượng (g) Kích thước (mm) Ls ΦD Hs(WAF) T       ΦBs Cho khí Oxy 22SM 51 52 19.8 12 R 1/4 7.5 Khí nhiên liệu 33SM 77 55 22.6 14 R 3/8 10   + Được sử dụng trong các hệ thống khí ga. + Tiện dụng khi sử dụng ...

Khớp nối khí ga đầu cái ren trong 22sf

Contact
Model: 22SF Sử dụng Model Trọng lượng (g) Kích thước (mm) Ls ΦD T ΦBs       Hs(WAF) Cho khí Oxy 22SF 80 52 19.8 M16x1.5 5 Hex.19 Khí nhiên liệu 33SF 96 54 22.6 M16x1.5 5 Hex.19   + Được sử dụng trong các hệ thống khí ga. + Tiện dụng khi...

Khớp nối khí ga đầu cái đuôi chuột 22sh

Contact
Model: 22SH Sử dụng Model Cỡ ren Trọng lượng (g) Kích thước (mm) Ls ΦD A ΦT ΦBs Cho khí Oxy 22SH 1/4” 52 64 19.8 29 7.8 5 25SH 5/16” 55 9 Khí nhiên liệu 33SH 3/8” 69 65 22.6 29 10.5 7.5 ...

Khớp nối khí ga đầu đực ren ngoài 22pmt

Contact
Model: 22PMT Sử dụng Model Cỡ ren Trọng lượng (g) Kích thước (mm) Lp C Hp(WAF) T          ΦBp Cho khí Oxy 21PMT Rc 1/8 22 43.5 24 Hex.14 R 1/8 5 22PMT Rc 1/4 27 45 24 Hex.14 R 1/4   + Được sử dụng trong các hệ thống khí ga. + Ti...

Khớp nối khí ga đầu đực ren trong 22pf

Contact
Model: 22PF Sử dụng Model Trọng lượng (g) Kích thước (mm) Lp C Hp(WAF) T ΦBp Cho khí Oxy 22PF 31 43 23.5 Hex.19 M16x1.5 5 25PF 26 43.5 Hex.17 W12.5-20 Khí nhiên liệu 33PF 36 44.5 25.5 Hex.19 M16x1.5 ...

Khớp nối khí ga đầu đực đuôi chuột 22ph

Contact
Model: 22PH Sử dụng Model Cỡ ren Trọng lượng (g) Kích thước (mm) Lp C A ΦHp ΦT ΦBp Cho khí Oxy 22PH 1/4" 16 55 23.5 28 11 7.8 5 25PH 5/16" 19 9 Khí nhiên liệu 33PH 3/8" 22 57 25.5 28 14 10.5 7.5 35PH 5/16" 20 9 6   + Được sử dụng trong c...

Khớp nối thủy lực 1s-a

Contact
  Model: S-A   Model Cỡ ren Trọng lượng Kích thước Ls ΦD Hs(WAF) T 1S-A R 1/8 73 48 24 14 Rc 1/8 2S-A R 1/4 119 58 28 19 Rc 1/4 3S-A R 3/8 187 65 35 21 Rc 3/8 4S-A R 1/2 368 72 45 29 Rc 1/2 6S-A R 3/4 639 88 55 35 Rc 3/4 8S-A ...

Khớp nối thủy lực 1p-a

Contact
  Model: P-A   Model Cỡ ren Trọng lượng Kích thước Lp C Hp(WAF) T 1P-A R 1/8 17 29 19 Hex.14 Rc 1/8 2P-A R 1/4 32 36 22 Hex.17 Rc 1/4 3P-A R 3/8 56 40 25 Hex.21 Rc 3/8 4P-A R 1/2 112 44 28 Hex.29 Rc 1/2 6P-A R 3/4 190 52 36 Hex.35...

Khớp nối đầu cái ren trong 20pf

28.000₫
Model: PF Model Đường kính Trọng lượng (g) Kích thước (mm) Lp Hp(WAF) C T ΦBd 20PF Rc 1/4 28 36 Hex.17 20 R 1/4 7.5 30PF Rc 3/8 39 37 Hex.21 20 R 3/8 7.5 40PF Rc 1/2 70 38 Hex.29 20 R 1/2 7.5 400PF Rc 1/2 82 41 Hex.29 23 R 1/2 13 600PF Rc ...

Khớp nối đầu cái ren ngoài 20pm

28.000₫
Model: PM Model Đường kính Trọng lượng (g) Kích thước (mm) Lp Hp(WAF) C T ΦBp ΦBd 10PM Rc 1/8 22 37 Hex.14 20 R 1/8 4.5 7.5 20PM Rc 1/4 25 41 Hex.14 20 R 1/4 5 7.5 30PM Rc 3/8 43 42 Hex.19 20 R 3/8 7.5 7.5 40PM Rc 1/2 59 46 Hex.22 20 R 1/2 ...

Khớp nối đầu đực đuôi chuột 20ph

28.000₫
Model: PH Model Đường kính Trọng lượng (g) Kích thước (mm) Lp ΦHp A ΦT ΦBp ΦBd C 17PH 1/4" 24 54 16 27 7.2 4.5 7.5 20 20PH 1/4" 28 57 16 30 9 5 7.5 20 30PH 3/8" 31 61 16 34 11.3 7.5 7.5 20 40PH 1/2" 53 63 20 36 15 7.5 7.5 20 400PH...

Khớp nối đầu cái ren trong 20sf

80.000₫
Model: SF Model Đường kính Trọng lượng (g) Kích thước (mm) Ls ΦD Hs(waf) T 20SF R 1/4 95 49.5 26.5 Hex.19 Rc 1/4 30SF R 3/8 103 50.5 26.5 Hex.21 Rc 3/8 40SF R 1/2 139 52.5 26.5 Hex.29 Rc 1/2 400SF R 1/2 216 57 35 Hex.29 Rc 1/2 600SF R 3/4 260 ...
Zalo NAGOYA INDUSTRIAL EQUIPMENT CO., LTD 0984380038
popup

Quantity:

Total: