- 
												
- 
												- 
														Total:
 
- 
														
Trademark: Bishamon Type: Xe nâng stacker
Tiêu chuẩn cao và trình độ chuyên nghiệp đem đến cho bạn xe nâng hàng đẳng cấp nhất
 
									 
									 
									 
									| Model | STL50 | ST50 | ST50WN | STL65 | ST65 | ST80 | ST80WW | ST100 | ST100WN | |
| Tải trọng nâng (Kgs.) | 500 | 650 | 800 | 1,000 | ||||||
| A | Hành trình nâng (mm) | 1,200 | 1,500 | 1,200 | 1,500 | |||||
| B | Nâng thấp nhất(mm) | 90 | ||||||||
| C | Nâng cao nhất (mm) | 1,290 | 1,590 | 1,290 | 1,590 | |||||
| D | Tổng cao (mm) | 1,669 | 1,969 | 1,667 | 1,967 | |||||
| E | Tổng rộng (mm) | 683 | 875 | 883 | 1,400 | 883 | 934 | |||
| F | Tổng dài (mm) | 1,106 | 1,851 | 1,651 | 1,451 | |||||
| H | Tổng rộng càng (mm) | 600 | 726 | 688 | ||||||
| I | Càng hẹp nhất (mm) | 232 | 275 | |||||||
| G | Tổng dài càng (mm) | 600 | 1,200 | 1,000 | 800 | |||||
| J | Bề rồng càng (mm) | 110 | 125 | |||||||
| K | Kích thước từ tâm bánh xe trước đến cuối càng (mm) | 69 | 395 | 195 | ||||||
| * | Vị trí của càng ở vị trí thấp nhất | A | B | A | B | A | B | |||
| L | Tâm tải (mm) | 300 | 600 | 500 | 400 | |||||
| Bánh xe trước (Polyurethane) ODxW(mm) | 70*73 | |||||||||
| Bánh xe sau (Polyurethane) ODxW(mm) | 150*42 | 200*42 | ||||||||
| O | Bán kinh quay nhỏ nhất (mm) | 1,026 | 1,103 | 1,484 | 1,304 | 1,657 | 1,304 | 1,353 | ||
| Trọng lượng (Kgs.) | 151 | 156 | 166 | 247 | 252 | 251 | 276 | 250 | 260 | |
| Model có phần nâng nhanh | STL50H | ST50H | ST50HWN | STL65H | ST65H | ST80H | ||||