-
-
-
Total:
-
Trademark: Bishamon Type: Xe nâng pallet
Tiêu chuẩn cao và trình độ chuyên nghiệp đem đến cho bạn xe nâng hàng đẳng cấp nhất
Model |
LV50WE |
LV50E |
LV50NE |
LV50SSE |
LV50NSSE |
|
Tải trọng nâng (Kgs.) |
500 |
500 |
500 |
500 |
500 |
|
Rộng càng (mm) |
A |
685 |
520 |
460 |
520 |
460 |
Dài càng (mm) |
B |
1,080 |
1,080 |
1,080 |
809 |
809 |
Hành trình nâng (mm) |
D |
750 |
750 |
750 |
520 |
520 |
Hành trình nâng (mm) |
83 |
83 |
83 |
83 |
83 |
|
Nâng thấp nhất (mm) |
C |
833 |
833 |
833 |
603 |
603 |
Nâng cao nhất (mm) |
1,027 |
1,027 |
1,027 |
1,027 |
1,027 |
|
Tổng chiểu rộng (mm) |
E |
768 |
603 |
555 |
603 |
555 |
Tổng chiều dài (mm) |
F |
1,569 |
1,569 |
1,569 |
1,298 |
1,298 |
Mô tơ nâng (KW) |
0.7KW |
0.7KW |
0.7KW |
0.7KW |
0.7KW |
|
Ắc quy 12V |
55B24R |
55B24R |
55B24R |
55B24R |
55B24R |
|
Tần suất nâng (số lần) |
58times |
58times |
58times |
75times |
75times |
|
Tốc độ nâng (Giây /đủ tải) |
10 |
10 |
10 |
7 |
7 |
|
Tốc độ xuống |
Tự điều chỉnh |
|||||
Tâm tải nâng (mm) |
560 |
560 |
560 |
425 |
425 |
|
Đường kính bánh xe trước (Polyurethane) |
70φ |
70φ |
70φ |
70φ |
70φ |
|
Đường kinh bánh xe sau (Polyurethane) |
150φ |
150φ |
150φ |
150φ |
150φ |
|
Trọng lượng (Kgs.) |
141 |
136 |
135 |
123 |
122 |