Dụng cụ cầm tay Nhật Bản Tajima

Grease gun

502.000₫
  Model Volume THY-400 400ml THY-600 600ml  

Caulk guns

Contact
Brand: Tajima Tool

Caulk guns

Contact
Brand: Tajima

Khẩu tiếp nối

Contact
  Part No. Sq.1 (mm) Sq.2 (mm) D (mm) L (mm) 304A 9.52 12.7 20 37 304ANB 9.52 12.7 20 37  

Thanh nối dài

Contact
  Part No. Sq.1 (mm) Sq.2 (mm) L (mm) D (mm) E (mm) 375E 9.52 9.52 75 20 13 375ENB 9.52 9.52 75 20 13 310E 9.52 9.52 100 20 13 315E 9.52 9.52 150 20 13 320E ...

Khẩu lắp dao ren

Contact
  Part No. Sq.1 (mm) Sq.2 (mm) Tap Size L (mm) 340TS 9.52 4 M4,M4.5 42 345TS 9.52 4.5 M5,M6 42 350TS 9.52 5 M7,M8 42 355TS 9.52 5.5 M10 42 365TS 9.52 6.5 M12 42  

Khẩu lắp đầu bit

Contact
  Model Sq. (mm) Kiểu Đầu bit DC-3S 9.52 Chấu cặp tháo lắp nhanh B-30 DC-3R 9.52 Phần giữ bit bằng cao su B-30 B-40 DC-3B 9.52 Cặp giữ bit bằng bi B-30 DC-3 9.52 Bi cặp và có thanh dẫn hướng B-30  

Khẩu nối dài 3/8”

Contact
  Model Sq. (mm) H (mm) D1 (mm) D2 (mm) L (mm) 310EX10 9.52 10 16.5 20 100 310EX15 9.52 10 16.5 20 150 310EX20 9.52 10 16.5 20 200 312EX10 9.52 12 20 20 100 31...

Khẩu dài 3/8”

Contact
  Model Kiểu Sq. (mm) H (mm) D1 (mm) D2 (mm) L (mm) 30750 A 9.52 7 12.5 20 50 30770 A 9.52 7 12.5 20 70 30850 A 9.52 8 14 20 50 30870 A 9.52 8 14 20 ...

Khẩu vặn bu lông 12 cạnh 3/8”

Contact
  Model Kiểu Sq. (mm) H (mm) D1 (mm) D2 (mm) L (mm) 308D A 9.52 8 14 20 32 310D A 9.52 10 16.5 20 32 312D B 9.52 12 20 20 32 313D C 9.52 13 21 20 32 ...

Khẩu vặn bu lông 3/8"

Contact
  Model Kiểu Sq. (mm) H (mm) D1 (mm) D2 (mm) L (mm) 307 A 9.52 7 12.5 20 32 308 A 9.52 8 14 20 32 309 A 9.52 9 15 20 32 310 A 9.52 10 16.5 20 32 ...

Khẩu vặn bu long mini 3/8"

Contact
  Model Kiểu Sq. (mm) H (mm) D1 (mm) D2 (mm) L (mm) 310S A 9.52 10 16 19 20 312S B 9.52 12 19 19 20 314S B 9.52 14 22 22 20  
Zalo NAGOYA INDUSTRIAL EQUIPMENT CO., LTD 0984380038
popup

Quantity:

Total: