WELCOME TO NAGOYA INDUSTRIAL EQUIPMENT CO., LTD
Login
Sign up
0
Cart
Total:
Cart
Payment
Home
Introduce
Products
Hand tools from Japan
Tajima Hand Tools
NAC Hand Tools
Fujiya Hand Tools
Super tool Hand Tools
Contact US
0984380038
-
0917000088
Home
Introduce
Products
Hand tools from Japan
Tajima Hand Tools
NAC Hand Tools
Fujiya Hand Tools
Super tool Hand Tools
Contact US
Home
Khớp nối nhanh
Khớp nối nhanh
Sort by
Default
Prices go up
Prices go down
A-Z
Z-A
Old to new
New to old
Khớp nối khí ga đầu đực ren ngoài 22pmt
Contact
Model: 22PMT Sử dụng Model Cỡ ren Trọng lượng (g) Kích thước (mm) Lp C Hp(WAF) T ΦBp Cho khí Oxy 21PMT Rc 1/8 22 43.5 24 Hex.14 R 1/8 5 22PMT Rc 1/4 27 45 24 Hex.14 R 1/4 + Được sử dụng trong các hệ thống khí ga. + Ti...
Quick view
Khớp nối khí ga đầu đực ren trong 22pf
Contact
Model: 22PF Sử dụng Model Trọng lượng (g) Kích thước (mm) Lp C Hp(WAF) T ΦBp Cho khí Oxy 22PF 31 43 23.5 Hex.19 M16x1.5 5 25PF 26 43.5 Hex.17 W12.5-20 Khí nhiên liệu 33PF 36 44.5 25.5 Hex.19 M16x1.5 ...
Quick view
Khớp nối khí ga đầu đực đuôi chuột 22ph
Contact
Model: 22PH Sử dụng Model Cỡ ren Trọng lượng (g) Kích thước (mm) Lp C A ΦHp ΦT ΦBp Cho khí Oxy 22PH 1/4" 16 55 23.5 28 11 7.8 5 25PH 5/16" 19 9 Khí nhiên liệu 33PH 3/8" 22 57 25.5 28 14 10.5 7.5 35PH 5/16" 20 9 6 + Được sử dụng trong c...
Quick view
Khớp nối thủy lực 1s-a
Contact
Model: S-A Model Cỡ ren Trọng lượng Kích thước Ls ΦD Hs(WAF) T 1S-A R 1/8 73 48 24 14 Rc 1/8 2S-A R 1/4 119 58 28 19 Rc 1/4 3S-A R 3/8 187 65 35 21 Rc 3/8 4S-A R 1/2 368 72 45 29 Rc 1/2 6S-A R 3/4 639 88 55 35 Rc 3/4 8S-A ...
Quick view
Khớp nối thủy lực 1p-a
Contact
Model: P-A Model Cỡ ren Trọng lượng Kích thước Lp C Hp(WAF) T 1P-A R 1/8 17 29 19 Hex.14 Rc 1/8 2P-A R 1/4 32 36 22 Hex.17 Rc 1/4 3P-A R 3/8 56 40 25 Hex.21 Rc 3/8 4P-A R 1/2 112 44 28 Hex.29 Rc 1/2 6P-A R 3/4 190 52 36 Hex.35...
Quick view
Khớp nối đầu cái ren trong 20pf
28.000₫
Model: PF Model Đường kính Trọng lượng (g) Kích thước (mm) Lp Hp(WAF) C T ΦBd 20PF Rc 1/4 28 36 Hex.17 20 R 1/4 7.5 30PF Rc 3/8 39 37 Hex.21 20 R 3/8 7.5 40PF Rc 1/2 70 38 Hex.29 20 R 1/2 7.5 400PF Rc 1/2 82 41 Hex.29 23 R 1/2 13 600PF Rc ...
Buy
Quick view
Khớp nối đầu cái ren ngoài 20pm
28.000₫
Model: PM Model Đường kính Trọng lượng (g) Kích thước (mm) Lp Hp(WAF) C T ΦBp ΦBd 10PM Rc 1/8 22 37 Hex.14 20 R 1/8 4.5 7.5 20PM Rc 1/4 25 41 Hex.14 20 R 1/4 5 7.5 30PM Rc 3/8 43 42 Hex.19 20 R 3/8 7.5 7.5 40PM Rc 1/2 59 46 Hex.22 20 R 1/2 ...
Buy
Quick view
Khớp nối đầu đực đuôi chuột 20ph
28.000₫
Model: PH Model Đường kính Trọng lượng (g) Kích thước (mm) Lp ΦHp A ΦT ΦBp ΦBd C 17PH 1/4" 24 54 16 27 7.2 4.5 7.5 20 20PH 1/4" 28 57 16 30 9 5 7.5 20 30PH 3/8" 31 61 16 34 11.3 7.5 7.5 20 40PH 1/2" 53 63 20 36 15 7.5 7.5 20 400PH...
Buy
Quick view
Khớp nối đầu cái ren trong 20sf
80.000₫
Model: SF Model Đường kính Trọng lượng (g) Kích thước (mm) Ls ΦD Hs(waf) T 20SF R 1/4 95 49.5 26.5 Hex.19 Rc 1/4 30SF R 3/8 103 50.5 26.5 Hex.21 Rc 3/8 40SF R 1/2 139 52.5 26.5 Hex.29 Rc 1/2 400SF R 1/2 216 57 35 Hex.29 Rc 1/2 600SF R 3/4 260 ...
Buy
Quick view
Khớp nối đầu cái ren ngoài 20sm
80.000₫
Model: SM Model Đường kính Trọng lượng (g) Kích thước (mm) Ls ΦD Hs(waf) T ΦBs 10SM Rc1/8" 98 52.5 26.5 Hex.19 R1/8 5 20SM Rc1/4" 101 55.5 26.5 Hex.19 R1/4 7 30SM Rc3/8" 108 56.5 26.5 Hex.19 R3/8 8 40SM Rc1/2" 131 59.5 26.5 Hex.23 R1/2 9 40...
Buy
Quick view
Khớp nối đầu cái đuôi chuột 20sh
80.000₫
Model: SH Model Đường kính Trọng lượng (g) Kích thước (mm) Ls ΦD A T ΦBs 17SH 1/4" 99 69.5 26.5 27 7.2 4.5 20SH 1/4" 103 72.5 26.5 30 9 5 30SH 3/8" 106 76.5 26.5 34 11.3 7.5 40SH 1/2" 118 78.5 26.5 36 15 9 400SH 1/2" 220 83 35 36 15 ...
Buy
Quick view
1
2
3
4
5
0984380038
Thêm vào giỏ hàng thành công
Quantity:
Total:
Continue shopping
Check cart
The product has been added to cart
Your cart (
product)
Product photo
Product name
Unit price
Quantity
into money
Delete
Go to cart
Total payment
Make a payment
Trademark: (
Updating ...
)
Type: (
Updating ...
)
Description:
Quantity
Add to cart
Total: